Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
彗星 すいせい
sao chổi [thiên văn học].
ハレー彗星 ハレーすいせい ハリーすいせい はれーすいせい
sao chổi Halley
ホームズ ホウムズ
thám tử Hôm
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
彗星のように現れる すいせいのようにあらわれる
trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm
星 せい ほし
sao
惑星状星雲 わくせいじょうせいうん
tinh vân hành tinh
随星 ずいせい
tùy tinh