Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ホームドクター ホーム・ドクター
family doctor, family physician
愛の神 あいのかみ
amor; thần ái tình; venus; chúa trời (của) tình yêu
神の愛 かみのあい
tiên đoán tình yêu
愛社精神 あいしゃせいしん
Tinh thần xả thân vì công ty
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
愛 あい
tình yêu; tình cảm
村 むら
làng
愛愛しい あいあいしい
đáng yêu