Các từ liên quan tới ホーム・アンド・ドライ
ドライ ドライ
khô khan; thực dụng
アンド アンド
và
ドライマティーニ ドライマーティーニ ドライ・マティーニ ドライ・マーティーニ
dry martini
ホーム ホーム
sân ga; nhà ga; khu vực đợi tàu, xe đến
ドライ壁 ドライかべ
Tường bằng thạch cao
ドライシェービング ドライ・シェービング
dry shaving
ドライカット ドライ・カット
dry cut
マイクロドライ マイクロ・ドライ
Micro Dry (một hệ thống in máy tính được phát triển bởi tập đoàn ALPS của Nhật Bản)