ホールセール業務
ホールセールぎょーむ
Kinh doanh bán buôn
Doanh nghiệp xử lý các giao dịch quy mô lớn như các nhà đầu tư tổ chức và các công ty lớn
ホールセール業務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ホールセール業務
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
wholesale
業務 ぎょうむ
nghiệp vụ, công việc, nhiệm vụ, hoạt động, nghiệp vụ
業務スケジュール ぎょうむスケジュール
kế hoạch công việc
業務部 ぎょうむぶ
bộ phận kinh doanh
ブローカー業務 ブローカーぎょーむ
nghề bán ủy thác
業務課 ぎょうむか
bộ phận kinh doanh
リテール業務 リテールぎょーむ
buôn bán lẻ