Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ホー・チ・ミン
色チ いろチ いろち イロチ
khác màu
シ チ し
ti, si, 7th note in the tonic solfa representation of the diatonic scale
スピ-チ Supi-chi
Bài phát biểu
河 ホー かわ
sông; dòng sông
ほう ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise, admiration, etc.
色チ買い いろチがい いろちがい イロチがい
việc mua cùng một mặt hàng nhiều lần với các màu sắc khác nhau
ビン南語 ビンなんご ミンなんご
tiếng Mân Nam