Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほう
ほー ホー
oh, ho, exclamation of surprise.
ほうほうの体 ほうほうのてい
Chạy gấp; chạy nhốn nháo (để trốn thoát trong hoảng loạn, xấu hổ, v.v.)
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị
ほうほうろん
phương pháp học
ほうこうりょうほう
cách chữa bằng xoa bóp dầu thơm
ほうき星 ほうきぼし
sao chổi
竹ほうき たけほうき
Chổi tre
ほうじ茶 ほうじちゃ
trà xanh sấy
ごほうびシール ごほうびシール
giấy khen, phiếu khen
Đăng nhập để xem giải thích