Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボア・ヴィスタ島
ボア科 ボアか
họ trăn nam mỹ
boa
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
ボアコンストリクター ボア・コンストリクター
boa constrictor (Boa constrictor)
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
スモールボアライフル スモール・ボア・ライフル
small-bore rifle
島島 しまとう
những hòn đảo