Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボイラー溶接士
ボイラー技士テキスト ボイラーぎしテキスト
sách giáo khoa cho kỳ thi kỹ sư nồi hơi
溶接 ようせつ
mối hàn, hàn, gắn chặt, cố kết, chịu hàn
インターネットせつぞく インターネット接続
kết nối Internet
シール溶接 Shiiruyousetsu
Hàn dấu
シーム溶接 シームよーせつ
mối hàn
溶接剤 ようせつざい
hàn dòng
溶接鏝 ようせつこて
mỏ hàn.
スポット溶接 スポットようせつ
Hàn điểm