Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
おんがくとばるー 音楽とバルー
vũ khúc.
ぶるっくりんおんがくあかでみー ブルックリン音楽アカデミー
Viện hàn lâm Âm nhạc Brooklyn.
ジャンル ジャンル
loại; thể loại.
音楽 おんがく
âm nhạc; nhạc
楽音 がくおん
nhạc âm, âm thanh có nhạc điệu
新ジャンル しんジャンル
Thể loại mới
ボカロP ボカロピー
vocaloid producer
音効 音効
Hiệu ứng âm thanh