Các từ liên quan tới ボクスが帰ってきた
帰った かえった
đã về.
帰って行く かえっていく
ra về.
持って帰る もってかえる
mang về.
帰って来る かえってくる
Trở về, trở lại (nhà)
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin
従って したがって
sở dĩ; vì vậy; do vậy
nhà trường, giáo dục, sách vở, kinh viện, lên mặt học giả; sách vở, giáo điều, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) trường trung học, nhà triết học kinh viện
追って書き おってがき おってかき
tái bút, bài nói chuyện sau bản tin