Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物ボケ ものボケ モノボケ
fooling around with objects (type of improvised comedy act)
ボケ
Ngáo
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
植物 しょくぶつ
cỏ cây
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc
色ボケ いろボケ いろぼけ
người cuồng dâm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.