ボケ
Ngáo

ボケ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ボケ
ボケ
Ngáo
惚け
ぼけ ボケ
sự lão suy
木瓜
もっこう もこう ぼけ ボケ ぼっか もけ
cây mộc qua Nhật
暈け
ぼけ ボケ
Cảnh mờ, dáng mập mờ
Các từ liên quan tới ボケ
物ボケ ものボケ モノボケ
fooling around with objects (type of improvised comedy act)
休みボケ やすみボケ
sự chậm chạp sau vài ngày nghỉ
ボケ防止 ボケぼう し
Bệnh lũ lẫn của ngươi
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc
色ボケ いろボケ いろぼけ
người cuồng dâm
平和ボケ へいわボケ へいわぼけ
peace at any price (attitude)
天然ボケ てんねんボケ てんねんぼけ
người dễ mắc sai lầm ngớ ngẩn