Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボケ
Ngáo
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc
色ボケ いろボケ いろぼけ
người cuồng dâm
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện