物ボケ
ものボケ モノボケ「VẬT」
☆ Danh từ
Trò đùa với đồ vật (kiểu hành động hài ngẫu hứng)
物ボケ
のために、
彼女
は
靴
を
電話
として
使
った。
Cô ấy đã sử dụng đôi giày như một chiếc điện thoại để tạo trò đùa với đồ vật.
