Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボケ州
Ngáo
物ボケ ものボケ モノボケ
fooling around with objects (type of improvised comedy act)
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc
色ボケ いろボケ いろぼけ
người cuồng dâm
休みボケ やすみボケ
sự chậm chạp sau vài ngày nghỉ
ボケ防止 ボケぼう し
Bệnh lũ lẫn của ngươi
暈け ぼけ ボケ
Cảnh mờ, dáng mập mờ; trạng thái mập mờ, bóng mờ nhòe