Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボケ
Ngáo
休み休み やすみやすみ
dựa vào đôi khi; nghĩ cẩn thận
物ボケ ものボケ モノボケ
fooling around with objects (type of improvised comedy act)
小ボケ こぼけ こボケ
doing or saying something a little stupid
大ボケ おおボケ おおぼけ
rất ngốc
色ボケ いろボケ いろぼけ
người cuồng dâm
休み やすみ
nghỉ; vắng mặt
ボケ防止 ボケぼう し
Bệnh lũ lẫn của ngươi