Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボスが来た
ông chủ; sếp.
中ボス ちゅうボス
mid-boss (of a video game, etc.), underboss (of a criminal organization)
ラスボス ラストボス ラスト・ボス
last boss, final boss, end-stage monster
来がけ きがけ
on the way here
仕事が出来た しごとができた
công việc đã làm xong.
来たる きたる
tiếp theo; đang đến; sắp tới
来たす きたす
gây ra, dẫn đến điều gì đó
来来週 らいらいしゅう
tuần sau nữa