Các từ liên quan tới ボストン・パブリック
Boston
chung; công cộng; công khai
ボストンバッグ ボストン・バッグ
Boston bag, overnight bag, traveling bag (travelling)
パブリックリレーションズ パブリックリレーション パブリック・リレーションズ パブリック・リレーション
public relations
パブリックUDDI パブリックUDDI
UDDI công cộng
パブリック オファリング パブリック オファリング
phát hành chứng khoán ra công chúng (public offering)
パブリックフォルダ パブリック・フォルダ
cặp hồ sơ chung
パブリックキー パブリック・キー
khóa công cộng