Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボスニア語
Bosnia
ボスニア・ヘルツェゴビナ ボスニア・ヘルツェゴビナ
bosna và hercegovina
ボスニアヘルツェゴビナ ボスニア・ヘルツェゴビナ
Bosnia-Herzegovina
アムハリクご アムハリク語
tiếng Amharic
アイルランドご アイルランド語
tiếng Ai len
はんがりーご ハンガリー語
tiếng Hung ga ri.
アラムご アラム語
tiếng Xy-ri
フランスご フランス語
tiếng Pháp.