Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ボタン ボタン
cúc
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
[スタート]ボタン [スタート]ボタン
nút bắt đầu, phần start trên máy tính
かいボタン 貝ボタン
nút to.
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
ボタン穴 ボタンあな
貝ボタン かいボタン