Các từ liên quan tới ボトルネック (小説)
ボトルネック ボトルネック
nút cổ chai
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ボトルネック効果 ボトルネックこうか
thắt cổ chai quần thể (là thuật ngữ dùng để chỉ hiện tượng hoặc kết quả sự suy giảm mạnh mẽ kích thước quần thể một cách đột ngột trong quần thể sinh vật)
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành