Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
スライドルール スライド・ルール
slide rule
スライド スライド
trượt, dời, di chuyển,...trang trong powerpoint
ルール
quy tắc.
5%ルール 5%ルール
quy tắc 5%
スライドガラス スライドグラス スライド・ガラス スライド・グラス
microscope slide, glass slide
スライド/カバーグラスケース スライド/カバーグラスケース
đế kính trượt
Tスライド Tスライド
thước chữ T
スライド制 スライドせい
hệ thống thang đối chiếu