Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
フラッグ
cờ; cái cờ.
ブルー ブルー
người đầu cơ giá lên (giao dịch buôn bán...)
チェッカーフラッグ チェッカー・フラッグ
checkered flag
チャンピオンフラッグ チャンピオン・フラッグ
pennant, champion flag
イエローフラッグ イエロー・フラッグ
yellow flag
フラッグキャリア フラッグ・キャリア
flag carrier
ネービーブルー ネービー・ブルー ネイヴィーブルー ネイヴィー・ブルー ネービブルー ネービ・ブルー ネイヴィブルー ネイヴィ・ブルー
navy blue
ブルートレイン ブルートレーン ブルー・トレイン ブルー・トレーン
night express with sleeper cars (from the original color of the trains) (colour)