Các từ liên quan tới ボボボーボ・ボーボボ 奥義87.5 (ハナゲー) 爆烈鼻毛真拳
義烈 ぎれつ
đức tính anh hùng, cử chỉ anh hùng; thái độ anh hùng, chủ nghĩa anh hùng
奥義 おうぎ おくぎ
bí mật; bí ẩn; mục đích được che giấu
鼻毛 はなげ
lông mũi.
奥義書 おうぎしょ
cuốn bí quyết; sách bí truyền (của một môn nghệ thuật, võ nghệ, học thuật...); Áo nghĩa thư
真義 しんぎ
thật có nghĩa
鼻毛カッター はなげカッター
Dụng cụ cắt lông mũi.
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
奥義秘伝 おうぎひでん
bí mật; bí ẩn; công thức bí mật; bí truyền (của một nghệ thuật, võ thuật, v.v.)