ボランティア
ボランテァ バランティア ボランティア
Tình nguyện viên
ボランティア学生
による
関西空港
での
出迎
えを
希望
しますか?
Bạn có muốn sinh viên tình nguyện đón bạn tại Kansai International khôngPhi trường?
Hoạt động tình nguyện
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người tình nguyện
ボランティア
をしに
来
てくれた
人
たちが
大勢
いた
Có rất nhiều người đến tham gia tình nguyện
ボランティア
の
仕事
に
従事
する
者
もいる。
Có những người tham gia vào công việc tình nguyện.
Tình nguyện.
ボランティア
をしに
来
てくれた
人
たちが
大勢
いた
Có rất nhiều người đến tham gia tình nguyện
ボランティア
の
家庭教師
Gia sư tình nguyện
ボランティアグループ
の
人達
は
戦争被害者
に
食料
と
医薬品
を
配
った。
Nhóm tình nguyện cung cấp thực phẩm và thuốc men cho các nạn nhân chiến tranh.

Từ đồng nghĩa của ボランティア
noun
Bảng chia động từ của ボランティア
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ボランティアする/ボランテァする |
Quá khứ (た) | ボランティアした |
Phủ định (未然) | ボランティアしない |
Lịch sự (丁寧) | ボランティアします |
te (て) | ボランティアして |
Khả năng (可能) | ボランティアできる |
Thụ động (受身) | ボランティアされる |
Sai khiến (使役) | ボランティアさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ボランティアすられる |
Điều kiện (条件) | ボランティアすれば |
Mệnh lệnh (命令) | ボランティアしろ |
Ý chí (意向) | ボランティアしよう |
Cấm chỉ(禁止) | ボランティアするな |
ボランティア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ボランティア
シルバーボランティア シルバー・ボランティア
silver volunteer
付添いボランティア つきそいボランティア
tình nguyện viên hộ tống bệnh nhân
有償ボランティア ゆうしょうボランティア
tình nguyện viên được trả lương
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện
ボランティア活動 ボランティアかつどう ぼらんてぃあかつどう
công tác từ thiện.
健常ボランティア けんじょーボランティア
tình nguyện viên sức khỏe
ボランティア団体 ぼらんてぃあだんたい
tổ chức từ thiện; hội từ thiện.
Mạng lưới tình nguyện viên Châu Á.