健常ボランティア
けんじょーボランティア
Tình nguyện viên sức khỏe
健常ボランティア được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 健常ボランティア
ボランティア ボランテァ バランティア ボランティア
người tình nguyện
健常者 けんじょうしゃ
người mạnh khoẻ; người không bị khuyết tật nào
ひじょうブレーキ 非常ブレーキ
phanh khẩn cấp.
シルバーボランティア シルバー・ボランティア
silver volunteer
アヘンじょうようしゃ アヘン常用者
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập
有償ボランティア ゆうしょうボランティア
tình nguyện viên được trả lương
病院ボランティア びょういんボランティア
tình nguyện viên ở bệnh viện
ボランティア活動 ボランティアかつどう ぼらんてぃあかつどう
công tác từ thiện.