Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
集合 しゅうごう
hội họp
合併集合 がっぺいしゅうごう
phép hợp
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
集合体 しゅうごうたい
sự tập hợp
ファジー集合 ファジーしゅうごう ファジィしゅうごう
tập hợp mờ
集合型 しゅうごうがた
kiểu tập hợp
集合財 しゅうごうざい
tài sản tập thể (công viên, đường cao tốc...)