Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボンざわーるど
ボンキュッボン ボン・キュッ・ボン
dáng người phụ nữ có thân hình đồng hồ cát
good
ボンボワイヤージュ ボン・ボワイヤージュ
bon voyage, have a nice trip
ボンジョルノ ボン・ジョルノ
chào buổi sáng; chúc một ngày tốt lành
あざーす あざーっす
cảm ơn (dùng giữa bạn bè hoặc dùng với người kém tuổi)
lao xao; rì rào; xào xạc
見ざる聞かざる言わざる みざるきかざるいわざる
(Lời răn) Không nhìn - Không nghe - Không nói
thuật leo dây, thuật nhào lộn