Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボン岬半島
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
ボンキュッボン ボン・キュッ・ボン
dáng người phụ nữ có thân hình đồng hồ cát
半島 はんとう
bán đảo
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
イースターとう イースター島
đảo Easter
good
イオンはんけい イオン半径
bán kính ion
ボンボワイヤージュ ボン・ボワイヤージュ
bon voyage, have a nice trip