Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ボン郡
ボンキュッボン ボン・キュッ・ボン
hourglass figure, having a good-looking, full-bodied figure (of a woman), big breasts and buttocks, tight waist
good
ボンボワイヤージュ ボン・ボワイヤージュ
bon voyage, have a nice trip
ボンジョルノ ボン・ジョルノ
good morning, good day
郡 ぐん こおり
huyện
郡制 ぐんせい
hệ thống lãnh địa
郡部 ぐんぶ
vùng nông thôn; vùng ngoại thành.
郡県 ぐんけん
tỉnh và huyện.