Các từ liên quan tới ボーイズ・ライフ (映画)
エッチなえいが Hな映画 エッチな映画
Phim sex; phim con heo
からーえいが カラー映画
phim màu.
にゅーすえいが ニュース映画
phim thời sự.
sfえいが SF映画
phim khoa học viễn tưởng
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
映画 えいが
điện ảnh
ボーイズラブ ボーイズ・ラブ
comics or novels about male homosexuality, targetted at young women
漫画映画 まんがえいが
phim biếm họa.