Các từ liên quan tới ボーイ・ソプラノ ただひとつの歌声
ボーイソプラノ ボーイ・ソプラノ
giọng nam cao
歌声 うたごえ かせい
giọng hát; tiếng hát
giọng nữ cao; xô-pra-nô.
コロラトゥーラソプラノ コロラチュラソプラノ コロラトゥーラ・ソプラノ コロラチュラ・ソプラノ
coloratura soprano
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ただごと歌 ただごとうた ただことうた
plain form (of waka)
bồi bàn
只の人 ただのひと
người đàn ông trong đường phố; người chung (bình thường)