Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩間 いわま
giữa các tảng đá
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
間間 まま
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
岩層 がんそう いわそう
tầng hình thành đá