Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポエ占い
占い うらない
việc tiên đoán vận mệnh; sự bói toán.
恋占い こいうらない
Bói tình yêu
占い師 うらないし
thầy bói
星占い ほしうらない
thuật chiêm tinh; lá số tử vi
夢占い ゆめうらない
thuật bói mộng
星占い術 ほしうらないじゅつ
tử vi.
人相占い にんそううらない
Thuật bói toán dựa vào tướng mạo; sự xem tướng.
買い占め かいしめ
sự mua toàn bộ; sự đầu cơ tích trữ; đầu cơ; mua tích trữ