占い師
うらないし「CHIÊM SƯ」
☆ Danh từ
Thầy bói
占
い
師
に
手相
を
見
せました。
Một thầy bói đọc tay tôi.
Thầy số.

Từ đồng nghĩa của 占い師
noun
占い師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 占い師
占師 うらないし
người đoán, người tiên đoán, người bói
占星術師 せんせいじゅつし
nhà chiêm tinh
占い うらない
việc tiên đoán vận mệnh; sự bói toán.
恋占い こいうらない
Bói tình yêu
星占い ほしうらない
thuật chiêm tinh; lá số tử vi
夢占い ゆめうらない
thuật bói mộng
師 し
(1) giáo viên; người chủ; một có người cố vấn;(2) đáng tôn kính
星占い術 ほしうらないじゅつ
tử vi.