Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
握り拳 にぎりこぶし
sự siết chặt tay
えれべたーのなか エレベターの中
trong thang máy.
拳を握る こぶしをにぎる
Nắm chặt tay lại
握雪音 握雪おと
âm thanh tuyết rơi
中国拳法 ちゅうごくけんぽう
võ thuật Trung Hoa
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
握り にぎり
nắm (tay)
ポケット
túi