Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木曜日 もくようび
ngày thứ năm
もくもく モクモク
không nói, ít nói, làm thinh, yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng, câm
木曜 もくよう
thứ năm.
日曜 にちよう
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật.
曜日 ようび
ngày trong tuần.
一日も早く いちにちもはやく
càng sớm càng tốt, không chậm trễ
日曜日 にちようび
Chủ Nhật; ngày Chủ Nhật
良くも悪くも よくもわるくも
tốt hay xấu