Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポテンシャル論
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
tiềm năng.
擬ポテンシャル ぎポテンシャル
một tiềm năng giả hoặc tiềm năng hiệu quả
スカラーポテンシャル スカラー・ポテンシャル
scalar potential
ベクトルポテンシャル ベクトル・ポテンシャル
vector potential
ポテンシャルエネルギー ポテンシャル・エネルギー
potential energy
ポテンシャル流れ ポテンシャルながれ
dòng điện thế
化学ポテンシャル かがくポテンシャル
tiềm năng hóa học