Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ポメラニア公国
ポメラニア犬 ポメラニアけん
chó Phốc Sóc
公国 こうこく
lãnh địa của quận công; công quốc
大公国 たいこうこく だいこうこく
lãnh địa quận công chính (vĩ đại)
国公立 こっこうりつ
quốc gia, công lập
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
ろーまていこく ローマ帝国
đế quốc La Mã.
イギリスていこく イギリス帝国
đế quốc Anh
ちゅうごく.べとなむ 中国.ベトナム
Trung - Việt.