Các từ liên quan tới ポメラニア戦役 (1715年-1716年)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年寄り役 としよりやく
vai trò của người lớn tuổi.
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
七年戦争 しちねんせんそう
chiến tranh Bảy Năm (là cuộc chiến xảy ra giữa hai liên quân gồm có Vương quốc Anh/Vương quốc Hannover, Vương quốc Phổ ở một phía và Pháp, Áo, Nga, Thụy Điển và Vương quốc Sachsen ở phía kia)
百年戦争 ひゃくねんせんそう
chiến tranh trăm năm (1337-1453)
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年 とし ねん とせ
năm; năm tháng; tuổi