年
とし ねん とせ「NIÊN」
☆ Danh từ làm phó từ, danh từ
Năm; năm tháng; tuổi
年
をとる
Tuổi già, thêm một tuổi .

Từ đồng nghĩa của 年
noun
年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
万年青年 まんねんせいねん
người luôn trẻ trung đầy năng lượng
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng
年年歳歳 ねんねんさいさい
Hàng năm.