Các từ liên quan tới ポンコツちゃん検証中
ポンコツ ぽんこつ
mảnh rác (đặc biệt là tháo dỡ hoặc phá vỡ xe)
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
アウトオブサンプル検証 アウトオブサンプルけんしょー
xác thực dữ liệu được sử dụng để xây dựng chiến lược và dữ liệu để kiểm tra lợi nhuận một cách riêng biệt
検証局 けんしょーきょく
nhà cung cấp chứng thực số
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
打けん検証 だけんけんしょう
kiểm tra nhấn phím
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị