車検証
しゃけんしょう「XA KIỂM CHỨNG」
☆ Danh từ
Chứng nhận kiểm định ô tô

車検証 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 車検証
車検証入 しゃけんしょうにゅう
giấy chứng nhận kiểm định xe
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
自動車検査証 じどうしゃけんさしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車検 しゃけん
đăng kiểm, kiểm tra xe,bảo dưỡng
検車 けんしゃ
sự kiểm định ô tô xe máy; đăng kiểm ô tô xe máy; kiểm định ô tô xe máy
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm