検証局
けんしょーきょく「KIỂM CHỨNG CỤC」
Nhà cung cấp chứng thực số
検証局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 検証局
検証 けんしょう
kiểm tra; kiểm chứng
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
認証局 にんしょうきょく
cơ quan cấp chứng chỉ
検事局 けんじきょく
phòng ủy viên công tố
ソフトウエア検証 ソフトウエアけんしょー
kiểm thử phần mềm
アウトオブサンプル検証 アウトオブサンプルけんしょー
xác thực dữ liệu được sử dụng để xây dựng chiến lược và dữ liệu để kiểm tra lợi nhuận một cách riêng biệt
車検証 しゃけんしょう
chứng nhận kiểm định ô tô
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị