Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
ポンプ ポンプ
bơm
ポンプ
ポンプ座 ポンプざ
chòm sao tức đồng
隊 たい
đội, nhóm
マッチポンプ マッチ・ポンプ
tự biên tự diễn, tự mình làm tự mình chịu
プランジャーポンプ プランジャー・ポンプ
plunger pump
ヒートポンプ ヒート・ポンプ
heat pump