Các từ liên quan tới ポンポン山 (近畿)
ポンポン ぽんぽん
cục bông xòe bằng len, sợi để trang trí.
近畿 きんき
vùng Kinki (vùng gần quanh Osaka, Kyoto, Nara)
ポンポンダリア ポンポン・ダリア
pompon dahlia
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
近畿地方 きんきちほう
Vùng Kinki (Gồm các tỉnh Osaka, Kyoto, Hyogo, Nara, Wakayama, Mie and Shiga )
近近 ちかぢか
sự gần kề; trước dài (lâu)
近郷近在 きんごうきんざい
khu phố lân cận, các làng lân cận