Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
法制史学 ほうせいしがく
lịch sử hợp pháp (học)
法制史 ほうせいし
lịch sử pháp lý
史学者 しがくしゃ
sử gia.
法史学 ほうしがく
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
史学 しがく
sử học.
法律学者 ほうりつがくしゃ
người học luật
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp