Các từ liên quan tới マイクロチップ (動物用)
マイクロチップ マイクロチップ
vi mạch
動物用品 どうぶつようひん
Đồ dùng cho động vật.
動物用品 どうぶつようひん
sản phẩm động vật
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.