Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
マイク マイク
mic; micrô
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
投手 とうしゅ
người ném bóng
ヘッドホン/イヤホン/マイク ヘッドホン/イヤホン/マイク
Tai nghe/loa tai/micro.
マイク
Micro
生年 せいねん
năm sinh; tuổi
年生 ねんせい
năm sinh
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.