Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
生年
せいねん
năm sinh
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
生年月日 せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh.
出生年月日 しゅっしょうねんがっぴ しゅっせいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
厚生年金保険 こうせいねんきんほけん
bảo hiểm lương hưu
厚生年金保険料 こうせいねんきんほけんりょう
bảo hiểm phúc lợi
年生 ねんせい
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
「SANH NIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích