生年
せいねん「SANH NIÊN」
☆ Danh từ
Năm sinh; tuổi
生年月日
Sinh ngày tháng năm .
生年月日は1960年2月14日です。
Tôi sinh ngày 14 tháng 2 năm 1960.

Từ trái nghĩa của 生年
生年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 生年
厚生年金 こうせいねんきん
lương hưu; lương hưu phúc lợi; trợ cấp; tiền tử tuất
生年月日 せいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh.
出生年月日 しゅっしょうねんがっぴ しゅっせいねんがっぴ
ngày tháng năm sinh
厚生年金基金 こーせーねんきんききん
quỹ lương hưu của nhân viên
厚生年金保険 こうせいねんきんほけん
bảo hiểm lương hưu
厚生年金保険料 こうせいねんきんほけんりょう
bảo hiểm phúc lợi
年生 ねんせい
năm sinh
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên