Các từ liên quan tới マイク・ムーア (野球)
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
マイク マイク
mic; micrô
ムーア人 ムーアじん
Moor (là từ dùng để mô tả nhóm dân cư trong lịch sử bao gồm người Berber, người châu Phi da đen, người Ả Rập có nguồn gốc Bắc Phi, những nhóm người này đã chinh phục và xâm chiếm bán đảo Iberia trong gần 800 năm)
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
野球 やきゅう
bóng chày.
ヘッドホン/イヤホン/マイク ヘッドホン/イヤホン/マイク
Tai nghe/loa tai/micro.
Micro
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.